単語:thắt lưng
意味:ベルト、腰を締めること
類義語:dây lưng
対義語:thả lưng
解説:この単語「thắt lưng」は、服を着る際に使用するベルトや、特に腰に締めるためのものであり、通常はズボンやスカートなどの衣類の一部として用いられます。類義語「dây lưng」も同じ意味で使用されますが、一般的には「thắt lưng」の方が特定の動作を表すことが多いです。対義語の「thả lưng」は文字通り「腰を緩める」という意味で、ベルトを外したり、緩めたりすることを指します。
例文:
・Khi đi ra ngoài, tôi luôn thắt lưng cho chiếc quần của mình để trông gọn gàng hơn.
(外出するとき、私はいつもズボンをきれいに見せるためにベルトを締めます。)
・Cô ấy thích chọn những chiếc thắt lưng có màu sắc nổi bật để làm điểm nhấn cho trang phục.
(彼女は服のアクセントとして目立つ色のベルトを選ぶのが好きです。)
・Mùa hè, nhiều người thường thả lưng cho thoải mái, nhưng vào mùa đông thì lại thắt lưng chặt hơn.
(夏になると、多くの人は快適さのためにベルトを緩めますが、冬になるとしっかり締めるようになります。)