単語:cất cánh
意味:飛行機などが離陸すること
類義語:khởi hành(出発する)
対義語:hạ cánh(着陸する)
解説:「cất cánh」は主に航空機が地面から飛び立つ行為を指します。この言葉は、特に航空旅行や貨物輸送において重要な概念であり、空港や航空会社の文脈でよく使われます。類義語の「khởi hành」は一般的な出発を意味するため、cất cánhとは特定の離陸を指す場合が多いです。対義語の「hạ cánh」は、逆に飛行機が空港に到着する行為を表します。離陸前の準備や、飛行機が空を飛ぶ際の緊張感などもこの言葉に込められています。
例文:
・Máy bay đã cất cánh đúng giờ và hành khách rất hài lòng.
(飛行機は定時に離陸し、乗客は非常に満足しています。)
・Sau khi cất cánh, phi công thông báo trời có mây mù.
(離陸後、パイロットは霧があることを伝えました。)
・Lần đầu tiên tôi thấy một chiếc máy bay cất cánh, đó là một trải nghiệm thú vị.
(私は初めて飛行機が離陸するのを見て、とても楽しい体験でした。)
・Chúng tôi chờ đợi suốt 2 giờ trước khi máy bay cuối cùng cũng cất cánh.
(私たちは2時間待った後、ついに飛行機が離陸しました。)
・Việc cất cánh của máy bay bị trì hoãn do thời tiết xấu.
(悪天候のため、飛行機の離陸が遅れました。)