単語:quay đầu
意味:振り向く、方向を変える
類義語: quay lại
対義語:tiến về phía trước(前に進む)
解説:ベトナム語の「quay đầu」は、物理的な意味で「方向を変える」や「振り向く」だけでなく、比喩的な意味でも使われます。たとえば、人生の方向性を見直す際にも用いられることがあります。また、「quay lại」も「戻る」という意味で似たような使い方がですが、より特定の場面で用いられることが一般的です。対義語は「tiến về phía trước」で、こちらは「前に進むこと」を意味します。
例文:
・Tôi cần quay đầu lại khi nhận ra rằng mình đã đi sai đường.(間違った道に行ってしまったのを気づいたとき、私は振り向く必要があった。)
・Đôi khi, để đạt được điều gì đó, bạn phải biết quay đầu và thay đổi phương hướng.(何かを達成するためには、時には振り向いて方向を変える必要がある。)
・Cô ấy đã quay đầu trong cuộc sống và bắt đầu lại từ đầu.(彼女は人生を振り向き、最初からやり直し始めた。)
・Sau một thời gian dài, anh ấy quyết định quay đầu về quê hương để tìm lại bản thân.(長い間の後、彼は故郷に戻り、自分自身を見つけることに決めた。)
・Việc quay đầu lại không phải lúc nào cũng dễ dàng, nhưng đôi khi là lựa chọn tốt nhất.(振り向くことはいつも簡単ではありませんが、時には最良の選択です。)