単語:tai nghe
意味:ヘッドフォン、イヤフォン
類義語:tai nghe không dây (ワイヤレスヘッドフォン)、tai nghe chụp tai (オーバーイヤーヘッドフォン)
対義語:không nghe (聞かない)
解説:
「tai nghe」は、音楽や音声を聴くためのデバイスを指します。主にヘッドフォンやイヤフォンを含み、音楽プレーヤーやスマートフォンと接続して使用されます。ベトナムでは、耳に直接装着する「tai nghe in-ear」や、外耳を覆う「tai nghe chụp tai」のスタイルが一般的です。また、最近ではワイヤレス技術が進化したことで、「tai nghe không dây」が人気を博しています。これにより、ケーブルの煩わしさから解放され、より快適に音楽を楽しむことができるようになりました。類義語としては、使用スタイルで異なるいくつかのタイプがあり、用途や好みによって選択されます。
例文:
・Tôi thường nghe nhạc bằng tai nghe khi đi xe buýt. (私はバスに乗るとき、ヘッドフォンで音楽をよく聴きます。)
・Tai nghe không dây rất tiện lợi cho việc di chuyển. (ワイヤレスヘッドフォンは移動の際に非常に便利です。)
・Khi chơi game, tôi thích sử dụng tai nghe chụp tai để cảm thấy sống động hơn. (ゲームをする時、私はよりリアルに感じるためにオーバーイヤーヘッドフォンを使うのが好きです。)
・Nghe podcast qua tai nghe giúp tôi thư giãn sau một ngày làm việc căng thẳng. (仕事で忙しい一日の後に、ヘッドフォンでポッドキャストを聴くことでリラックスします。)
・Cần chọn tai nghe có chất lượng âm thanh tốt để trải nghiệm nghe nhạc tốt hơn. (音楽をより良く楽しむために、高品質の音を提供するヘッドフォンを選ぶ必要があります。)