単語:đưa ra
意味:提案する、出す
類義語:đề xuất, trình bày
対義語:giữ lại, ẩn giấu
解説:「đưa ra」は、アイデアや意見、情報などを外に出すことを指します。この言葉は特に提案や意見を述べる場面でよく用いられます。「đề xuất」とはほぼ同義で使われますが、「đưa ra」はより行動的なニュアンスを含んでおり、何かを出すというイメージがあります。対義語には、何かを隠す、または保留する「giữ lại」や「ẩn giấu」があります。使用する場面に応じて、若干違った意味合いで使われることがあります。
例文:
・Chúng ta cần đưa ra một giải pháp hiệu quả cho vấn đề này.
(私たちはこの問題に対する効果的な解決策を提案する必要があります。)
・Giám đốc đã đưa ra ý kiến của mình trong cuộc họp sáng nay.
(社長は今朝の会議で自分の意見を出しました。)
・Tôi muốn đưa ra một số ý tưởng mới cho dự án.
(私はプロジェクトに対して新しいアイデアを提案したいです。)
・Cô ấy đã đưa ra một luận điểm rất thuyết phục trong bài thuyết trình của mình.
(彼女はプレゼンテーションで非常に説得力のある論点を提示しました。)
・Chúng ta hãy đưa ra những góp ý tích cực để cải thiện công việc chung.
(私たちは共通の仕事を改善するために、前向きな提案を出しましょう。)