単語:mạnh mẽ
意味:強い、力強い
類義語:khỏe, cường tráng
対義語:yếu ớt, mỏng manh
解説:
「mạnh mẽ」は、物理的または精神的な強さを表す形容詞です。人や動物の体力に使われることもあれば、精神的な強さや、困難に直面しても挫けない態度を表現する際に使用されます。類義語の「khỏe」は主に体力や健康に関連するのに対し、「cường tráng」は特に体格の良さや力強さを強調する言葉です。対義語の「yếu ớt」は、体力や意志が弱いことを示します。
例文:
・Anh ấy rất mạnh mẽ, không bao giờ từ bỏ trong cuộc sống.
(彼はとても強いので、生活の中で決してあきらめることはありません。)
・Cô ấy có tinh thần mạnh mẽ và luôn vượt qua mọi khó khăn.
(彼女は強い精神を持っていて、常にあらゆる困難を乗り越えます。)
・Người lính cần phải mạnh mẽ để bảo vệ đất nước.
(兵士は国を守るために強くなければなりません。)
・Dù gặp nhiều thử thách, nhưng anh vẫn giữ được sự mạnh mẽ.
(多くの試練に直面しても、彼は強さを保っています。)
・Mọi người đều khâm phục sức mạnh và sự mạnh mẽ của ông ấy trong công việc.
(みんなが彼の仕事における力強さと強さを称賛しています。)