単語:giúp đỡ
意味:支援する、助ける
類義語:hỗ trợ、giúp
対義語:cản trở、gây khó khăn
解説:
"Giúp đỡ"は、誰かを支援したり、助けたりする行為を指します。この言葉は特に人に対して使われることが多く、友人や家族、同僚を助ける場面で頻繁に使われます。"Hỗ trợ"(支援)も類義語として使われますが、より公式な場面や文脈で使われることが多いです。もちろん、"Cản trở"(妨害する)や"gây khó khăn"(困難を引き起こす)といった対義語は、助けるという行為の反対であり、文脈によっては重要な対比を形成します。
例文:
・Khi tôi gặp khó khăn trong công việc, bạn của tôi đã giúp đỡ tôi rất nhiều.
(私が仕事で困難に遭遇したとき、友人が非常に助けてくれました。)
・Chúng ta cần giúp đỡ những người dân nghèo trong cộng đồng.
(私たちは地域の貧しい人々を支援する必要があります。)
・Nếu bạn cần giúp đỡ, đừng ngần ngại liên hệ với tôi.
(もし助けが必要なら、遠慮なく私に連絡してください。)
・Hãy nhớ rằng việc giúp đỡ lẫn nhau là điều quan trọng trong cuộc sống.
(互いに助け合うことは、人生において重要なことだということを覚えておいてください。)
・Bạn có thể giúp đỡ tôi với bài tập về nhà này không?
(この宿題を手伝ってくれませんか?)