単語:gần gũi
意味:親しい、近い、心の距離が近い様子
類義語:thân thiết, quen thuộc
対義語:xa lạ, xa cách
解説:gần gũiは、一般的に人間関係や物事の距離感を表現する際に使用されます。この言葉は、感情的なつながりが強かったり、長い付き合いがあったりする場合に使われます。類義語のthân thiết(親密な)やquen thuộc(なじみのある)とは、特に「心が通じ合っている」というニュアンスで使われることが多いです。一方、対義語のxa lạ(遠い、知らない)は、全く未知の状態や関係が薄いことを示します。
例文:
・Chúng tôi đã trở thành bạn bè gần gũi sau nhiều năm cùng làm việc.(私たちは長年一緒に働いた結果、親しい友人になりました。)
・Gia đình là những người gần gũi nhất trong cuộc đời của tôi.(家族は私の人生で最も親しい人々です。)
・Tôi cảm thấy gần gũi với văn hóa Việt Nam sau khi sống ở đây một thời gian.(こちらに一定期間住んだ後、私はベトナムの文化に対する親しみを感じています。)