AI解説
単語:ngoài ra
意味:その他、他に
類義語:bên cạnh đó
対義語:chỉ, riêng (だけ、単独)
解説:「ngoài ra」は、特に何かを列挙した後に他の選択肢や情報を追加する際に使われる表現です。同様の意味を持つ「bên cạnh đó」とも使い分けることができ、後者は「そのほかに」といったニュアンスがあります。一方で、「chỉ」や「riêng」は特定のものだけを指し示す際に使われるため、意味が対照的です。「ngoài ra」は、情報を補足したり、視点を広げたりする際に便利な言葉です。
例文:
・Ví dụ 1: Tôi thích ăn phở, ngoài ra tôi cũng thích bánh mì.
(私はフォーが好きです。それに加えてバインミーも好きです。)
・Ví dụ 2: Ngoài ra, chúng ta cũng cần chú ý đến thời tiết khi đi du lịch.
(その他に、旅行に行く際には天候にも注意が必要です。)
・Ví dụ 3: Cô ấy không chỉ thông minh, ngoài ra cô ấy còn rất chăm chỉ.
(彼女はただ賢いだけでなく、さらにとても勤勉です。)
・Ví dụ 4: Ngoài ra, anh ta còn có khả năng nói nhiều thứ tiếng.
(そのほかにも、彼は多くの言語を話す能力があります。)
・Ví dụ 5: Chúng ta sẽ bàn về vấn đề này trong cuộc họp, ngoài ra còn nhiều vấn đề khác cần thảo luận.
(私たちはこの問題について会議で議論しますが、それに加えて他に話し合うべき問題がたくさんあります。)