単語:rủi ro
意味:rủi ro là những khả năng xảy ra tác động bất lợi, không mong muốn hoặc không chắc chắn trong một tình huống nào đó.
類義語:nguy cơ
対義語:an toàn
解説:
「rủi ro」は、予測できない悪影響や不都合な結果を示す言葉です。一般的には、ビジネスや投資、日常生活において遭遇する可能性がある不確実性に関連しています。「nguy cơ」はリスクに似ていますが、より具体的に危険な状況を指すことが多いです。一方、「an toàn」は、リスクの反対で、安全である状態を意味します。リスク管理では、この「rủi ro」を的確に理解し、適切に対策を講じることが重要です。
例文:
・Khi đầu tư vào chứng khoán, bạn cần phải đánh giá rủi ro để không bị mất tiền.
(株式投資を行う際には、損失を避けるためにリスクを評価する必要があります。)
・Mỗi quyết định trong kinh doanh đều có rủi ro, nhưng đôi khi bạn cần phải chấp nhận chúng để phát triển.
(ビジネスにおける全ての決定にはリスクが伴いますが、成長のためには時にはそれを受け入れる必要があります。)
・Biết cách quản lý rủi ro sẽ giúp doanh nghiệp tồn tại và phát triển trong môi trường cạnh tranh.
(リスクを管理する方法を知ることは、競争環境において企業が存続し成長する助けになります。)
・Mức độ rủi ro khác nhau tùy thuộc vào lĩnh vực mà bạn tham gia.
(リスクの程度は、あなたが参加する分野によって異なります。)
・Công ty đã thực hiện nhiều biện pháp giảm thiểu rủi ro cho các dự án đầu tư của mình.
(その会社は、投資プロジェクトのリスクを軽減するために多くの対策を講じました。)