単語:lựa chọn
意味:選択、選ぶこと
類義語:chọn (選ぶ)、quyết định (決定する)
対義語:bỏ qua (無視する)、khước từ (拒否する)
解説:この単語「lựa chọn」は、何かを選ぶ行為を指します。一般的に、選択肢がいくつかある中から一つを選ぶ際に使われます。「chọn」はより簡単な表現であり、単に「選ぶ」という意味です。「quyết định」は、選択の中に決定を含む場合に使われることが多いです。また、対義語には、選択をしないことを示す「bỏ qua」や「khước từ」があります。「lựa chọn」は多くの場面で使われ、個人的な選択からビジネスの決定、さらには政治的な選択など幅広く利用されます。
例文:
・Trong cuộc họp, chúng tôi đã phải lựa chọn giữa nhiều phương án khác nhau cho dự án mới.
(会議で、私たちは新しいプロジェクトのために多くの選択肢の中から選ばなければならなかった。)
・Tôi luôn cảm thấy khó khăn khi phải lựa chọn nghề nghiệp cho tương lai.
(将来のための職業を選ぶとき、私はいつも難しさを感じている。)
・Lựa chọn đúng đắn có thể giúp bạn đạt được mục tiêu nhanh chóng hơn.
(正しい選択をすることで、目標をより早く達成できるかもしれない。)
・Trong cuộc sống, việc lựa chọn bạn bè cũng rất quan trọng.
(人生において、友達を選ぶことも非常に重要である。)
・Mỗi lựa chọn của chúng ta đều có những hậu quả riêng.
(私たちの選択にはそれぞれ異なる結果がある。)
以上でフォーマットは終わりです。