単語:thử thách
意味:挑戦、試練
類義語:khó khăn(困難)、thử nghiệm(実験、試み)
対義語:dễ dàng(容易)
解説:
「thử thách」という言葉は、何かを試みたり、能力を試したりするための挑戦や試練を指します。この言葉は、自分の限界を超えたり、困難を乗り越えたりするための行動を表現する際に使われます。類義語の「khó khăn」は、一般的な困難や難しさを示し、「thử nghiệm」は特に試行錯誤を伴う試みを指します。「thử thách」には、積極的な挑戦のニュアンスがありますが、「khó khăn」は単に苦しい状況を指すことが多いです。
例文:
・Tôi đang đối mặt với một thử thách lớn trong công việc của mình.(私は仕事で大きな挑戦に直面しています。)
・Tham gia vào cuộc thi này là một thử thách thú vị.(このコンペティションに参加することは面白い挑戦です。)
・Mỗi thử thách đều mang lại cho chúng ta bài học quý giá.(どの挑戦も私たちに貴重な教訓を与えてくれます。)
・Chúng ta không nên sợ hãi trước những thử thách trong cuộc sống.(私たちは生活の中の挑戦を恐れるべきではありません。)
・Việc học một ngôn ngữ mới rất là một thử thách, nhưng cũng rất bổ ích.(新しい言語を学ぶことは大きな挑戦ですが、とても有益です。)