単語:hiếm
意味:珍しい、稀な
類義語:quý hiếm
対義語:phổ biến
解説:ベトナム語の「hiếm」は、特定のものが非常に少ない、または通常は見られないことを指します。珍しいという意味合いが強く、一般的には期待されるレベルよりも希少なものを表現する際に使用されます。類義語の「quý hiếm」は「貴重で稀な」という意味が含まれ、特に価値が高いことを示唆します。一方で、「phổ biến」は「一般的」や「広く知られている」ことを意味し、対義語となります。
例文:
・Ngọc trai là một loại trang sức hiếm và quý giá.
(真珠は珍しくて高価な宝飾品です。)
・Thời tiết lạnh giá kéo dài suốt mùa hè năm nay thật hiếm.
(今年の夏に長続きする寒さは本当に珍しいです。)
・Một kỳ nghỉ ở đảo lớn đẹp và hiếm gặp như thế này khiến tôi thấy thật may mắn.
(こんな美しい珍しい大きな島での休暇は、私を本当に幸運に感じさせます。)
・Cây hạt dẻ này hiếm gặp trong khu rừng này, vì vậy hãy bảo vệ nó.
(この森ではこのクリの木は珍しいので、守ってください。)
・Cuốn sách cổ này rất hiếm, chỉ còn sót lại vài bản trên thị trường.
(この古本は非常に珍しく、市場には数冊しか残っていません。)