単語:lành mạnh
意味:健康的、健全な
類義語: khoẻ mạnh (元気な)、tốt (良い)
対義語:ốm yếu (虚弱な)、bệnh tật (病気の)
解説: 「lành mạnh」は主に健康や安定した状態を指す言葉です。身体的な健康だけでなく、メンタルや社会的な側面にも関連しています。日常生活の中で「lành mạnh」は食事や生活習慣の重要性を強調するために用いられることが多いです。例えば、”Ăn uống lành mạnh”は「健康的な食事」という意味になります。この言葉は、他の類義語とともに使用されることで、より詳細な表現やニュアンスを持たせることができます。
例文:
・Tôi luôn cố gắng duy trì một chế độ ăn uống lành mạnh để có sức khỏe tốt hơn.(私はより良い健康を得るため、健康的な食事を維持するよう心がけています。)
・Thể dục thường xuyên giúp cơ thể chúng ta trở nên lành mạnh hơn.(定期的な運動は私たちの身体をより健康にします。)
・Chúng ta nên chọn những thực phẩm lành mạnh để bảo vệ sức khỏe.(私たちは健康を守るために健康的な食品を選ぶべきです。)