単語:vươn lên
意味:上昇する、努力して成功する
類義語:vươn dậy(立ち上がる)、phát triển(発展する)
対義語:tụt xuống(下がる)
解説:vươn lênは「上に向かって伸びる」という意味も含みつつ、特に苦労を乗り越えて成功を追求するという意味が強いです。このフレーズは自己改善や挑戦への意欲を示す時によく使われます。たとえば、キャリアアップや学業成績の向上など、さまざまな文脈で利用されます。類義語の「vươn dậy」は、特に再起を果たすことを強調する際によく見られ、一方で「phát triển」は成長全般を指します。
例文:
・Sau khi gặp nhiều khó khăn trong cuộc sống, tôi quyết định vươn lên để đạt được ước mơ của mình.(人生で多くの困難に直面した後、私は自分の夢を達成するために上昇することを決意しました。)
・Nhờ sự nỗ lực không ngừng, công ty đã vươn lên và trở thành một trong những doanh nghiệp hàng đầu trong ngành.(絶え間ない努力のおかげで、会社は上昇し、業界でトップ企業の一つとなりました。)
・Mỗi khi thất bại, tôi luôn nghĩ rằng mình cần vươn lên từ những sai lầm đó.(失敗するたびに、私はその誤りから上昇しなければならないと常に考えています。)