AI解説
単語:cãi nhau
意味:喧嘩、論争
類義語:tranh cãi, đấu khẩu
対義語:hòa bình, đồng thuận
解説: 「cãi nhau」は「喧嘩」や「論争」を意味し、特に口論や感情的なやりとりを指すことが多いです。これは、意見の不一致から生じることが一般的で、しばしば激しいやり取りが伴います。「tranh cãi」も似た意味ですが、もう少し冷静な議論や討論のニュアンスが強いのに対し、「cãi nhau」は感情的な反応が強い場合に使われることが多いです。また、対義語の「hòa bình」は平和や友好関係を意味し、喧嘩をしない状態を表します。
例文:
・Tối qua, hai người bạn của tôi đã cãi nhau vì một chuyện rất nhỏ.
(昨晩、私の二人の友人はとても小さなことで喧嘩をした。)
・Cãi nhau không phải là cách giải quyết vấn đề tốt nhất.
(喧嘩は問題解決の最良の方法ではありません。)
・Họ cãi nhau một cách quyết liệt, nhưng cuối cùng vẫn làm hòa.
(彼らは激しく喧嘩しましたが、結局仲直りしました。)
・Nếu bạn muốn duy trì mối quan hệ, hãy tránh cãi nhau về những chuyện vặt vãnh.
(関係を維持したいなら、些細なことで喧嘩するのは避けてください。)
・Trong cuộc sống hàng ngày, cãi nhau một chút cũng bình thường, nhưng nên biết cách xin lỗi.
(日常生活では少し喧嘩することは普通ですが、謝る方法を知っておくべきです。)