AI解説
単語:hồi ấy
意味:(あの時、昔、あの頃)
類義語・対義語:昔 (ngày xưa)、過去 (quá khứ) / 現在 (hiện tại)、未来 (tương lai)
解説:「hồi ấy」は、何かの出来事や経験があった過去の特定の時期を指す言葉です。主に親しい間柄や、思い出を語る際に使われます。「ngày xưa」や「quá khứ」といった言葉も過去を指しますが、「hồi ấy」はより具体的に「ある特定の時期」を指すことが多いのが特徴です。思い出話をする際などに頻繁に使われます。
例文:
・Hồi ấy, tôi thường chơi với những người bạn thuở nhỏ.
(あの頃、私は子供の頃の友達とよく遊んでいました。)
・Mỗi khi nhớ về hồi ấy, tôi lại cười một mình.
(あの時を思い出すと、私は一人で笑ってしまいます。)
・Hồi ấy, cuộc sống đơn giản hơn bây giờ rất nhiều.
(あの頃は、今よりもずっと生活が簡単でした。)
・Hồi ấy, chúng ta không biết gì về công nghệ như bây giờ.
(あの頃、私たちは今のようなテクノロジーについて何も知りませんでした。)
・Tôi vẫn nhớ hồi ấy, chúng ta đã cùng nhau đi ngắm biển.
(私はあの時、一緒に海を見に行ったことを今でも覚えています。)