単語:nhắc nhở
意味:注意を促す、思い出させる
類義語:nhắc, lưu ý
対義語:quên, bỏ qua
解説: 「nhắc nhở」は、誰かに特定の事柄を思い出させたり、注意を促したりする行為を指します。一般的には、肝心なことや、忘れがちな事柄について再確認を促すために使われます。また、類義語の「nhắc(再度述べる)」や「lưu ý(注意する)」は似た意味を持ちますが、「nhắc nhở」は特に他者への注意喚起に焦点を当てています。対義語の「quên(忘れる)」や「bỏ qua(無視する)」は、言及されたことを忘れたり、注意を払わなかったりする状態を示します。
例文:
・Giáo viên thường nhắc nhở học sinh về tầm quan trọng của việc học hành.
(教師は生徒に勉強の重要性について頻繁に注意を促します。)
・Tôi cần nhắc nhở mình về cuộc hẹn hôm nay để không quên.
(私は今日の約束を忘れないように自分に注意を促す必要があります。)
・Cần nhắc nhở mọi người về việc giữ gìn vệ sinh chung.
(みんなに共同衛生の維持について注意を促す必要があります。)
・Người mẹ luôn nhắc nhở con cái mình phải về sớm.
(母親はいつも子供たちに早く帰るように注意を促します。)
・Trước khi đi du lịch, cô ấy nhắc nhở tôi mang theo hộ chiếu.
(旅行に行く前に、彼女は私にパスポートを持参するように注意を促しました。)