単語:tức giận
意味:怒る、いらいらする
類義語:giận dữ, bực mình
対義語:hài lòng, thoải mái
解説:tức giậnは、怒りの感情を表現する言葉で、特に他人の行動や言動に対して不満や苛立ちを感じるときに使われます。類義語の「giận dữ」は、より強い怒りを示しますが、tức giậnは比較的控えめな感じもあります。対義語の「hài lòng」は満足や快適さを表し、感情の逆の状態を示します。日常会話でよく使われるフレーズで、他の表現と組み合わせることでより豊かな感情を伝えることができます。
例文:
・Khi thấy bạn mình bị đối xử không công bằng, tôi cảm thấy rất tức giận. (友達が不公平に扱われているのを見て、私はとても怒った。)
・Cô ấy tức giận vì chồng không giúp cô việc nhà. (彼女は夫が家事を手伝わないことに怒っている。)
・Tôi không muốn tức giận vì những điều nhỏ nhặt. (私は些細なことで怒りたくない。)
・Khi chúng ta tức giận, thường khó kiểm soát được lời nói và hành động. (私たちが怒っているとき、言葉や行動をコントロールするのが難しいことがよくある。)
・Mọi người nên học cách kiềm chế cơn tức giận để không làm tổn thương người khác. (すべての人は、他人を傷つけないように怒りを抑える方法を学ぶべきだ。)