単語:hàng giả
意味:商品や製品が本物ではなく、偽物や模倣品であること。
類義語・対義語:
類義語:hàng nhái(模倣品)、hàng kém chất lượng(低品質の品)
対義語:hàng thật(本物)、hàng chất lượng cao(高品質な品)
解説:
「hàng giả」という言葉は、消費者が求めている本物ではなく、安価な材料や技術で作られた偽物のことを指します。この単語は主に市場での品質管理や消費者保護の文脈で用いられ、特にブランド品や技術機器に関する問題として頻繁に取り上げられます。類義語に「hàng nhái」があり、こちらは主に特定のブランドや製品を模倣したもので、意図的に混乱を招くように作られたものを指します。一方、「hàng kém chất lượng」は一般的に低品質な製品を意味し、必ずしも模倣ではありません。消費者にとって、hàng giảに対する認識は非常に重要であり、偽ブランド商品を避けた買い物が求められます。特に、健康や安全が重要視される製品(例えば、化粧品や医薬品)においては、そのリスクが高まります。
例文:
・Hãy cẩn thận khi mua hàng online, vì có nhiều sản phẩm hàng giả trên mạng.
・Nhiều người đã bị lừa khi mua hàng giả với giá cao hơn hàng thật.
・Chính phủ đang tăng cường các biện pháp để ngăn chặn việc buôn bán hàng giả.
・Tôi thấy nhiều người trẻ thích mua hàng nhái vì giá rẻ hơn, nhưng chất lượng lại kém.
・Hàng giả không chỉ ảnh hưởng đến sự tín nhiệm của thương hiệu mà còn gây hại cho người tiêu dùng.