単語:trả hàng
意味:返品する、返却する
類義語:trả lại(戻す)、hoàn trả(返金する)
対義語:mua hàng(商品を購入する)、giữ lại(保持する)
解説:ベトナム語の「trả hàng」は、商品を返却することを指します。主に購入した商品が不良品であったり、購入者の期待にそぐわない場合などに使用されます。「trả lại」は物を単に戻す時に使われることが多いですが、「trả hàng」は特に商品に関して使われるため、商業的な文脈でよく利用されます。また、返品を伴う場合、返金なども含まれることがありますので、「hoàn trả」と関連して使われることもあります。
例文:
・Tôi quyết định trả hàng vì nó không giống như quảng cáo.(私は広告と異なるため返品することに決めた。)
・Sau khi thử, tôi đã trả hàng vì kích thước không vừa.(試着した後、サイズが合わないので返品しました。)
・Chúng tôi có chính sách hoàn trả trong vòng 30 ngày nếu bạn không hài lòng với sản phẩm.(製品に満足できない場合は、30日以内での返品ポリシーがあります。)
・Bạn có thể trả hàng tại tất cả các chi nhánh của cửa hàng.(すべての店舗で返品できます。)
・Sau khi trả hàng, tôi được hoàn lại tiền trong vòng một tuần.(商品を返品した後、1週間以内に返金されました。)