AI解説
単語:tuyết
意味:雪
類義語:băng (氷)
対義語:nắng (晴れ)
解説:ベトナム語の「tuyết」は、冷たい気候で降る白い結晶状の氷の粒である「雪」を指します。ベトナムは熱帯気候のため、雪は主に山岳地帯や特定の地域でしか見ることができず、特に北部の高地で目にすることができます。雪に関する類語には「băng」(氷)がありますが、これは雪とは異なり水が凍ったものです。また、「nắng」(晴れ)は雪とは対立的な概念であり、暖かい気候を示します。ベトナムでは、雪が降ると人々は特別な体験として楽しみ、写真を撮ったりすることが一般的です。
例文:
・Mùa đông năm ngoái, tuyết rơi dày ở Sapa đã thu hút rất nhiều khách du lịch.
(昨年の冬、サパでは厚く雪が降り、多くの観光客を惹きつけました。)
・Tuyết trắng phủ kín các đỉnh núi, tạo nên một khung cảnh tuyệt đẹp.
(白い雪が山の頂を覆い、美しい風景を生み出しました。)
・Trẻ em thường rất vui mừng khi thấy tuyết rơi, chúng cùng nhau chơi đùa ngoài trời.
(子供たちは雪が降るのを見るととても喜び、外で遊んだりします。)
・Trong những ngày có tuyết, người dân thường làm những chiếc bánh tuyết đặc biệt.
(雪が降る日には、住民は特別な雪のケーキを作ることが一般的です。)
・Có những vùng ở Việt Nam, tuyết chỉ rơi trong vài ngày mỗi năm, nhưng cũng đủ để mọi người cảm nhận mùa đông lạnh giá.
(ベトナムの地域によっては、毎年数日間しか雪が降りませんが、それでも人々に寒い冬を感じさせるのに十分です。)