単語:thiệt hại
意味:損害、損失
類義語・対義語:thiệt thòi(損失)、tổn thương(損傷)、lợi nhuận(利益)
解説:
「thiệt hại」は、物理的・精神的な損害や損失を指します。通常、事故や災害、戦争などによって発生する不利益を表現する際に使用されます。また、「thiệt hại」は、企業や経済においても使用され、特に投資や取引における損失を意味することが多いです。類義語の「thiệt thòi」は、経済的な損失や不利益を強調する際に使われることが多く、「tổn thương」は傷やダメージに関連して用いられますが、どちらも文脈によって使い分けが必要です。
例文:
・Công ty đã phải chịu thiệt hại lớn do thiên tai.
(会社は自然災害による大きな損害を受けました。)
・Chúng tôi cần đánh giá thiệt hại sau trận động đất.
(私たちは地震後の損害を評価する必要があります。)
・Thiệt hại về tài sản trong vụ cháy là rất nghiêm trọng.
(火災による財産の損害は非常に深刻です。)
・Năm nay, công ty đã không đạt được lợi nhuận mà còn chịu thiệt hại.
(今年、会社は利益を得るどころか損失を出しました。)
・Chính phủ đang xem xét các biện pháp hỗ trợ cho những người bị thiệt hại.
(政府は損害を受けた人々を支援するための措置を検討しています。)