AI解説
単語:gay gắt
意味:強烈な、厳しい、激しい
類義語:khắc nghiệt, nghiêm khắc
対義語:dịu dàng, nhẹ nhàng
解説:この言葉「gay gắt」は、物事が非常に厳しい、または強い様子を表現する際に用いられます。特に、批判や意見が非常に鋭く、妥協を許さない状況に使われることが多いです。また、気候や環境の影響が強い場合にも使用されます。類義語には「khắc nghiệt」(厳しい)や「nghiêm khắc」(厳格な)があり、これらも使用する場面によって使い分けが可能です。一方で、対義語には「dịu dàng」(優しい、穏やか)や「nhẹ nhàng」(穏やか、やさしい)があります。これらの言葉は、状況や感情が穏やかなときに使われるため、アクセントの違いを感じることができます。
例文:
・Sự chỉ trích của họ đối với dự án là rất gay gắt.(彼らのプロジェクトに対する批判は非常に厳しい。)
・Thời tiết hôm nay gay gắt, mọi người nên chuẩn bị nước uống.(今日は強烈な天気ですので、皆さんは飲み水を準備するべきです。)
・Sau cuộc họp, không khí trong văn phòng trở nên gay gắt.(会議の後、オフィス内の雰囲気は厳しくなった。)
・Yêu cầu của khách hàng ngày càng gay gắt, chúng tôi cần cải thiện chất lượng dịch vụ.(顧客の要求がますます厳しくなってきており、私たちはサービスの質を向上させる必要がある。)
・Tình hình chính trị hiện tại khá gay gắt, cần có những bước đi thận trọng.(現在の政治状況はかなり厳しいので、慎重に進む必要がある。)