HNXベトナム語・漢越語辞典
フラッシュカードで単語を覚える
xây dựng
A2
日本語訳: 建設
English: construct
画像検索
※google検索に遷移します
カテゴリー:
建設
関連漢越語
関連漢越語はありません
おすすめ教材
Amazonリンク
Amazonリンク
Amazonリンク
おすすめ教材をさらに見る
例文
Ở Việt Nam, mỗi dân tộc có những cách xây dựng nhà ở khác nhau.
ベトナムには、それぞれの民族に異なる建築様式がある。
Các dân tộc Tây nguyên xây dựng những ngôi nhà sàn dài hàng trăm mét, trong đó có nhiều gia đình thuộc các thế hệ sinh sống.
Tây nguyênの各民族は100mもの長い高床家屋を建て、そこには其々の世代の人と共に多くの家族が生活しています。
【文法総まとめ】
A1総復習
A2総復習
B1総復習
B2総復習
【記事一覧】
Privacy Policy
About Me
HNXベトナム語・漢越語辞典
HNXハングル・漢字語辞典
© 2024 .
Horinox.
All Righhts Reserved