単語:trái đất
意味:地球
類義語:hành tinh (惑星)
対義語:vũ trụ (宇宙)
解説:『trái đất』は「地球」という意味で、私たちが住んでいる惑星を指します。この単語は、自然や科学に関連した話題でよく使用されます。人類の生存と環境の保護など、地球に関連する議論や現象を表現する際に重要な用語です。また、『hành tinh』はより広い意味で「惑星」を指しますが、特に地球に言及する場合は『trái đất』が使われます。対義語の『vũ trụ』は「宇宙」を意味し、地球を含むより広い概念を指しています。
例文:
・Trái đất là hành tinh duy nhất mà con người có thể sống. (地球は人類が生きることができる唯一の惑星です。)
・Tình trạng ô nhiễm trên trái đất đang ngày càng nghiêm trọng. (地球の環境汚染状態はますます深刻になっています。)
・Chúng ta cần bảo vệ trái đất để thế hệ tương lai có môi trường trong lành. (私たちは次世代が清浄な環境で生活できるように地球を守る必要があります。)