単語:quê hương
意味:故郷、地元、母国
類義語:quê quán(故郷)、xứ sở(国、土地)
対義語:nơi xa(遠い地)
解説:この単語「quê hương」は、特に人が生まれ育った場所や、心の故郷として感じる場所を指します。多くの場合、自然が豊かで人々の温かいコミュニティがある場所として描かれることが多いです。「quê quán」は具体的な出身の地を指し、より地理的な意味合いを持つ一方で、「quê hương」は感情的なつながりや思い出を強調する表現です。また、故郷を離れている人にとっては、恋しい場所として強い意味を持ちます。
例文:
・Tôi luôn nhớ quê hương của mình, nơi có dòng sông xanh và cánh đồng lúa thơm.
(私はいつも自分の故郷を思い出します。そこには青い川と香る稲穂があります。)
・Mỗi lần về quê hương, tôi cảm thấy như được trở về với bản thân mình.
(故郷に帰るたびに、自分自身に戻ったように感じます。)
・Quê hương là nơi nuôi dưỡng tâm hồn và gìn giữ những kỷ niệm đẹp.
(故郷は心を育み、美しい思い出を守る場所です。)
・Dù có đi đâu xa, tôi vẫn luôn mang theo hình ảnh quê hương trong tim.
(どこに行っても、私はいつも心の中に故郷のイメージを持っています。)
・Quê hương không chỉ là nơi mình sinh ra mà còn là nơi mình học hỏi và trưởng thành.
(故郷は生まれた場所だけでなく、学び成長する場所でもあります。)