単語:thang máy
意味:エレベーター
類義語:thang cuốn(エスカレーター)
対義語:cầu thang bộ(階段)
解説:thang máyはビルや高層建物などで人や物を上下に移動させるための機械装置です。安全性や快適性が求められ、設計や技術は進化しています。thang cuốn(エスカレーター)と混同されがちですが、エスカレーターは一定の傾斜で移動する装置であり、エレベーターとは異なる点に注意が必要です。また、cầu thang bộ(階段)は階段を使って自己の力で移動するため、対義語として位置づけられます。
例文:
・Tôi đã phải chờ đợi một lúc trước khi thang máy đến.(エレベーターが来るまでしばらく待たなければなりませんでした。)
・Khi đi đến tầng cao, tôi thường sử dụng thang máy để tiết kiệm thời gian.(高い階に行く時は、時間を節約するためにエレベーターを使用します。)
・Thang máy dưới đây rất hiện đại và thoải mái.(下のエレベーターはとても現代的で快適です。)
・Trong tòa nhà này, thang máy có khả năng chở lên tới 15 người.(このビルのエレベーターは15人まで運ぶことができます。)
・Tôi thích đi cầu thang bộ hơn là sử dụng thang máy vì cảm thấy khỏe hơn.(私はエレベーターを使うよりも階段を使う方が健康的だと感じます。)