単語:hồi trước
意味:以前、過去、昔のこと。
類義語:trước đây、trong quá khứ
対義語:hiện tại、tương lai
解説:この表現は、「昔」や「以前」を指し、特に記憶や体験を回顧する際に使われる。日常会話や文章で、過去の出来事や状態を示すために用いることが多く、例えば「hồi trước mình sống ở đó」(昔、私はそこに住んでいた)という形で使うことができる。文化的な文脈でも使われ、昔の伝統や習慣を語る際に適している。
例文:
・Hồi trước, tôi thường ra ngoài chơi với bạn bè.
(昔は友達とよく遊びに出かけた。)
・Ông tôi thường kể cho tôi nghe những câu chuyện hồi trước.
(祖父は昔の話をいつも私にしてくれた。)
・Hồi trước, cuộc sống ở đây rất đơn giản và bình yên.
(昔ここでの生活はとてもシンプルで平和だった。)
・Tôi nhớ hồi trước chúng ta hay đi du lịch cùng nhau.
(私は以前、私たちが一緒に旅行に行ったことを思い出す。)
・Hồi trước, tôi không thích ăn rau nhưng giờ thì khác.
(昔は野菜が好きではなかったが、今は違う。)