AI解説
単語:bừa bãi
意味:乱雑な、いい加減な
類義語:lung tung, lộn xộn
対義語:ngăn nắp, gọn gàng
解説:
「bừa bãi」は、物や事柄が無秩序である状態や、何も考えずにやることを指します。この言葉は、日常生活における整理整頓がなされていない状態を強調することが多いです。類義語の「lung tung」や「lộn xộn」も、混乱した状態を表すのに使われますが、「bừa bãi」は特に散らかっている感覚が強いです。対義語の「ngăn nắp」や「gọn gàng」は、整然としている状態を意味します。
例文:
・Căn phòng của tôi rất bừa bãi, cần phải dọn dẹp ngay.
(私の部屋はとても乱雑なので、すぐに掃除しなければなりません。)
・Bàn làm việc của anh ấy lúc nào cũng bừa bãi, khiến cho việc tìm tài liệu rất khó khăn.
(彼の作業机はいつも乱雑で、資料を探すのがとても難しいです。)
・Không nên viết bừa bãi lên tường, làm như vậy là không tôn trọng không gian chung.
(壁にいい加減に落書きするべきではありません、そうするのは共用空間に対する敬意を欠いています。)
・Mặc dù bừa bãi, nhưng tôi thích phong cách sống tự do này.
(私は乱雑ですが、この自由な生活スタイルが好きです。)
・Chúng ta nên dạy trẻ không nên hành động bừa bãi trong lớp học.
(私たちは子どもたちにクラスルームで乱雑に行動しないよう教えるべきです。)