単語:tráng miệng
意味:デザート
類義語:món tráng miệng (デザート料理)
対義語:món chính (メイン料理)
解説:tráng miệngは食事の最後に提供される甘い料理や食品を指します。主にフルーツやケーキ、プリン、アイスクリームなどが含まれます。食後のデザートは、食事の締めくくりとして重要な役割を果たします。特にレストランや特別な食事の場では、デザートから贅沢さが伝わります。また、tráng miệngは食事の一部としての役割だけでなく、友人や家族との交流を深める時間ともなり得ます。
例文:
・Cuối bữa tối, tôi thường thích ăn một món tráng miệng ngọt ngào như bánh flan.
(夕食の終わりに、私は通常フランのような甘いデザートを食べるのが好きです。)
・Trong các bữa tiệc sinh nhật, món tráng miệng thường là bánh kem.
(誕生日パーティーでは、デザートは通常ケーキです。)
・Tôi đã thử nhiều món tráng miệng khác nhau khi đi du lịch, nhưng món ăn tôi thích nhất vẫn là kem.
(旅行中にさまざまなデザートを試しましたが、私が一番好きなものはアイスクリームです。)
・Mỗi khi đi ăn ngoài, tôi luôn để dành bụng để có thể thưởng thức món tráng miệng.
(外食する時は、必ずデザートを楽しむためにお腹を空けておきます。)
・Chuối nướng với đậu phộng là một món tráng miệng đặc sản ở miền Nam Việt Nam.
(バナナ焼きとピーナッツは、ベトナム南部の特産デザートです。)