単語:luộc
意味:茹でる、煮る
類義語・対義語:
類義語:nấu (煮る)、hầm (煮込む)
対義語:chiên (揚げる)、nướng (焼く)
解説:
「luộc」はベトナム語で「茹でる」や「煮る」という意味を持ちます。食材を水やスープで加熱して柔らかくする調理法で、特に野菜や卵、肉などに広く用いられます。「luộc」とは異なり、「nấu」は通常、より多様な料理やスープを作る際に使用され、「hầm」は特定の食材を長時間にわたってじっくりと煮込むことを示します。対義語として「chiên」は食材を油で揚げること、「nướng」は食材を直火で焼くことを指します。
例文:
・Món rau cải luộc rất phổ biến trong bữa cơm gia đình Việt Nam.
(茹でた野菜は、ベトナムの家庭料理で非常に一般的です。)
・Tôi thích ăn trứng luộc vào buổi sáng.
(私は朝食に茹で卵を食べるのが好きです。)
・Để làm món gà luộc, bạn cần chọn con gà tươi ngon.
(茹で鶏を作るためには、新鮮な鶏を選ぶ必要があります。)
・Cách đơn giản nhất để chế biến bông cải xanh là luộc với một chút muối.
(ブロッコリーを調理する最も簡単な方法は、少し塩を入れて茹でることです。)
・Món mực luộc chấm mù tạt rất hấp dẫn và dễ làm.
(茹でイカをわさびでつけて食べるのは、とても魅力的で簡単にできます。)