単語:nhà đất
意味:不動産、土地や家屋を指す。
類義語:bất động sản
対義語:không có đất (土地がない)
解説:nhà đấtは、一般的に住宅や土地などの不動産を指します。この単語は特に、投資や取引目的での土地や住宅の取り扱いに関連してよく用いられます。類義語の「bất động sản」は同じ意味ですが、より広範な意味で使われることが多いです。この用語は、商業用不動産や賃貸物件なども含むため、nhà đấtは特に住居用不動産を意味します。対義語は土地や不動産が存在しない状態を示します。
例文:
・Gia đình tôi đang tìm kiếm một nhà đất ở khu vực trung tâm thành phố để sinh sống.
(私の家族は市の中心部に住むための不動産を探しています。)
・Giá nhà đất hiện nay đang tăng mạnh do nhu cầu bất động sản gia tăng.
(現在の不動産価格は需要の増加により大幅に上昇しています。)
・Đầu tư vào nhà đất được coi là một trong những cách bảo toàn và sinh lời tốt nhất.
(不動産投資は資産を保全し、利益を得るための最良の方法の一つとされています。)
・Công ty chúng tôi chuyên cung cấp dịch vụ tư vấn nhà đất cho khách hàng.
(私たちの会社は顧客に不動産コンサルティングサービスを専門に提供しています。)
・Nhà đất ven sông thường có giá trị cao hơn do cảnh quan thiên nhiên đẹp.
(川沿いの不動産は自然の景観が美しいため、通常より高価です。)
以上でフォーマットは終わりです。