単語:nâng cao
意味:高める、向上させる
類義語:tăng cường, cải thiện
対義語:giảm sút, hạ thấp
解説:
「nâng cao」は「高める」、「向上させる」という意味を持つ言葉で、主に能力や質、レベルを上げることに関連しています。この語は、身体的な能力の向上や、技術、教育、社会的な地位の向上など、様々な分野で使われます。たとえば、教育面では学力や知識を高めること、職業の面ではスキルや専門性を向上させることを指します。また、類義語の「tăng cường」は「強化する」や「増加させる」という意味合いを持ち、主に資源や力などをより強固にする際に使用されます。一方、「cải thiện」は「改善する」という意味で、具体的な問題を解決するためのプロセスを強調します。対義語の「giảm sút」は「減少する」、そして「hạ thấp」は「低下させる」という意味で、何かが劣化することを表します。
例文:
・Chúng tôi đang cố gắng nâng cao chất lượng dịch vụ khách hàng.
(私たちは顧客サービスの質を向上させる努力をしています。)
・Các trường học cần nâng cao chương trình giảng dạy để đáp ứng nhu cầu phát triển của thế giới.
(学校は世界の発展のニーズに応えるために教育プログラムを向上させる必要があります。)
・Việc nâng cao nhận thức về bảo vệ môi trường là rất quan trọng.
(環境保護に関する意識を高めることは非常に重要です。)
・Chúng tôi đã nâng cao hiệu suất làm việc của nhân viên thông qua các khóa đào tạo.
(私たちは研修を通じて従業員の作業効率を向上させました。)
・Nâng cao sức khỏe bằng cách ăn uống lành mạnh và tập thể dục hàng ngày.
(健康を高めるためには、健康的な食事と日々の運動が必要です。)