AI解説
単語:cú sốc
意味:sự việc gây ra sự ngạc nhiên, choáng váng hoặc đau đớn về tinh thần.
類義語・対義語:
類義語:sự bàng hoàng, cú sốc tinh thần
対義語:sự bình tĩnh, sự yên lặng
解説:
Cú sốc thường được sử dụng để chỉ những tình huống hoặc sự kiện bất ngờ khiến người ta cảm thấy choáng váng hoặc không thể tin được. Nó có thể là những tin xấu như tai nạn, mất mát, hoặc điều gì đó đặc biệt tích cực và không lường trước được, như một điều bất ngờ tốt đẹp. Trong tâm lý học, cú sốc có thể ảnh hưởng đến tình trạng tinh thần và cảm xúc của con người, dẫn đến sự bàng hoàng hoặc cảm giác hoảng loạn. Các tình huống này thường đòi hỏi thời gian để phục hồi và hiểu rõ hơn về những gì đã xảy ra.
例文:
・Cú sốc khi biết tin người bạn thân đã qua đời khiến tôi không thể nào nguôi ngoai được.
・Sau cú sốc lớn trong sự nghiệp, anh ấy đã phải tìm đến sự hỗ trợ từ chuyên gia tâm lý.
・Tin tức về thiên tai là một cú sốc đối với cả cộng đồng, không ai có thể ngờ đến điều đó.
・Cú sốc này đã khiến tôi mất ngủ trong nhiều đêm liên tiếp.
・Chúng tôi đã dành thời gian để hỗ trợ lẫn nhau sau cú sốc từ sự ra đi bất ngờ của người lãnh đạo.