AI解説
単語:vượt
意味: vượt có nghĩa là đi qua một cái gì đó, vượt qua một trở ngại hoặc hạn chế nào đó.
類義語・対義語:類義語 - vượt qua (to overcome)、対義語 - dừng lại (to stop)
解説: “vượt” là một động từ trong tiếng Việt, thể hiện hành động di chuyển vượt qua một vật thể hoặc một trạng thái nào đó. Nó có thể liên quan đến việc vượt qua một đoạn đường, một thử thách, hoặc có thể mang nghĩa "vượt trội" khi so sánh với ai đó hoặc cái gì đó. Trong nhiều ngữ cảnh, “vượt” có thể được sử dụng để chỉ tính kiên trì và nỗ lực để vượt qua khó khăn. Ví dụ, trong các cuộc thi thể thao, cầu thủ cần phải vượt qua rào cản để giành chiến thắng.
例文:
・Trong kỳ thi này, tôi đã vượt qua mọi kỳ vọng của chính mình.
・Cô ấy cần vượt qua nỗi sợ hãi của mình để hoàn thành chuyến đi.
・Xe bus này có thể vượt qua đoạn đường đông đúc mà không gặp khó khăn nào.
・Chúng ta cần nỗ lực vượt qua mọi thử thách để đạt được mục tiêu của mình.
・Trong cuộc đời, việc vượt qua khó khăn là một phần không thể thiếu để trưởng thành.