AI解説
単語:dễ dàng
意味:容易、簡単
類義語:nhẹ nhàng, đơn giản
対義語:khó khăn, phức tạp
解説:「dễ dàng」は、何かが簡単であることや容易に達成できることを表現する際に用いられます。日常生活の中で多くのシチュエーションで使われ、特に理解しやすいこと、実行しやすいことを強調する時によく使われます。類義語の「nhẹ nhàng」は「軽やか」というニュアンスがあり、何かをすることが楽であることを示し、一方「đơn giản」は「単純」という意味合いで、複雑でないことを指します。対義語の「khó khăn」は「難しい」であり、「phức tạp」は「複雑」という意味です。
例文:
・Việc này rất dễ dàng, bạn chỉ cần làm theo hướng dẫn.(この仕事はとても簡単です、指示に従えばいいだけです。)
・Học tiếng Anh không khó khăn chút nào, thực sự rất dễ dàng nếu bạn chăm chỉ.(英語を学ぶことは全く難しくなく、実際には一生懸命やればとても簡単です。)
・Công thức nấu ăn này thật sự rất dễ dàng để thực hiện.(この料理のレシピは実際とても簡単にできます。)
・Cuộc thi này không quá phức tạp, mà dễ dàng hơn tôi nghĩ.(このコンペティションはそれほど複雑ではなく、私が思ったよりも簡単です。)
・Nếu bạn tìm hiểu một cách nghiêm túc, việc làm bài tập này sẽ trở nên dễ dàng hơn.(真剣に学べば、この宿題はもっと簡単になります。)