単語:trí thông minh
意味:知能、知性
類義語:trí tuệ(知恵)、nhận thức(認識)
対義語:ngu dốt(無知)、thiếu hiểu biết(理解不足)
解説: 「trí thông minh」は、物事を理解し、考え、判断する能力を指します。この言葉は一般的に、問題解決能力や創造性を含む広い意味での知能を表します。「trí thông minh」は、日常会話や教育、ビジネスの文脈で頻繁に使用されます。また、科学的な研究においても、人間の知能に関連するさまざまな側面(論理的思考、社会的知能、感情的知能など)が議論される際に用いられます。
例文:
・Cô ấy có trí thông minh vượt trội trong lĩnh vực toán học. (彼女は数学の分野で卓越した知能を持っている。)
・Trí thông minh nhân tạo đang phát triển rất nhanh trong thời đại công nghệ. (人工知能はテクノロジーの時代に非常に早く進展している。)
・Học sinh cần phát triển trí thông minh để giải quyết các vấn đề trong cuộc sống. (学生は生活の問題を解決するために知能を発展させる必要がある。)