単語:mồ hôi
意味:汗
類義語: không có (特に類義語は存在しない)
対義語:khô ráo (乾燥)
解説:mồ hôiは、人体が温度調整やストレス反応として汗腺から分泌される液体を指します。これは主に水分と塩分、その他のミネラルから成り立っています。mồ hôiは運動や高温環境下で盛んに分泌され、体温を下げる役割を果たします。また、感情的な状況や緊張した場面でも発生することがあります。日常生活においては、気温が高い日は特に注意が必要です。mồ hôiの量や匂いは、個人差が大きく、食生活や健康状態によっても変わることがあります。
例文:
・Khi trời nóng, tôi thường có nhiều mồ hôi trên trán. (暑い時、私は額に汗をかくことが多い。)
・Mồ hôi có thể khiến chúng ta cảm thấy mệt mỏi khi tập luyện thể thao. (汗はスポーツをするときに疲れを感じさせることがある。)
・Sau khi chạy xong, cơ thể của tôi đầy mồ hôi và tôi cần phải nghỉ ngơi một chút. (走った後、私の体は汗でいっぱいで、少し休む必要がある。)
・Mồ hôi có thể có mùi hôi nếu không được vệ sinh sạch sẽ. (汗は清潔にしないと嫌な匂いがすることがある。)
・Tôi thường sử dụng sản phẩm chống mồ hôi để cảm thấy tự tin hơn. (私はより自信を持つために汗止めの製品を使うことが多い。)