単語:chẳng qua
意味:ただの、単に
類義語:chỉ là
対義語:đặc biệt(特別)
解説: "chẳng qua" は、物事や状況を説明する際に使われる表現で、「ただの」「単に」といった意味合いです。この表現は、「あまり重要ではない」「特別ではない」といったニュアンスを持ち、何かを控えめに説明する時や、相手の期待に対して期待外れの理由を示す際によく用いられます。一方、類義語の "chỉ là" は、「ただ~である」という意味で、同様に使われますが、会話の文脈によって微妙に使い方が変わることがあります。例えば、"chẳng qua là một trò chơi"(ただのゲームに過ぎない)という表現は、ゲームが重要ではないことを示しています。
例文:
・Mọi người thường nghĩ rằng tôi giàu có, nhưng thực tế chẳng qua tôi chỉ là một người bình thường.
(みんなは私が裕福だと思っているけれど、実際にはただの普通の人です。)
・Chẳng qua đây chỉ là một sự cố nhỏ trong kế hoạch của chúng ta.
(これは私たちの計画における小さなトラブルに過ぎません。)
・Cô ấy chỉ đang đi chơi, chẳng qua không có gì đặc biệt cả.
(彼女はただ遊びに行っているだけで、特別なことは何もありません。)
・Đừng quá lo lắng, chỉ là một bài kiểm tra thôi, chẳng qua không có gì nghiêm trọng.
(あまり心配しないでください、ただの試験ですから、特に深刻なことではありません。)
・Tôi nghĩ rằng chẳng qua những khó khăn này sẽ giúp chúng ta trưởng thành hơn trong cuộc sống.
(私は、これらの困難は私たちを更に成長させるものに過ぎないと思います。)