単語:đèn giao thông
意味:信号機
類義語: tín hiệu giao thông
対義語:なし
解説:
「đèn giao thông」は、交通を制御するための装置であり、道路や交差点に設置されています。色によって車両や歩行者の進行を指示します。通常、赤が停止、緑が進行、黄色が警告(注意)を示します。この信号機は交通の安全を保つために不可欠です。「tín hiệu giao thông」は、通行の信号を示す一般的な表現ですが、必ずしも信号機のみを指すわけではないため、注意が必要です。
例文:
・Khi đèn giao thông chuyển sang màu đỏ, tất cả xe cộ phải dừng lại.(信号機が赤に変わると、すべての車両は停止しなければなりません。)
・Tôi luôn tuân theo tín hiệu của đèn giao thông để đảm bảo an toàn khi tham gia giao thông.(私は交通に参加する際に安全を確保するため、常に信号機の指示に従います。)
・Đèn giao thông không chỉ giúp xe cộ di chuyển suôn sẻ mà còn bảo vệ người đi bộ.(信号機は車両の円滑な移動を助けるだけでなく、歩行者を守る役割も果たしています。)
・Chúng ta cần phải thuyết phục chính quyền địa phương lắp đặt thêm đèn giao thông ở những nơi có nhiều tai nạn.(私たちは、事故が多発する場所に信号機を追加設置するよう、地方政府を説得する必要があります。)
・Một số người vẫn cố tình vượt đèn đỏ, điều này rất nguy hiểm.(中には、赤信号を無視して進む人もおり、これはとても危険です。)
以上が「đèn giao thông」についての情報です。信号機は日常生活の中で非常に重要な役割を果たしており、交通ルールを守ることが安全な運転につながります。