AI解説
単語:thách thức
意味:thử thách, thử nghiệm một điều gì đó để xem khả năng, sức mạnh hoặc trí tuệ của bản thân.
類義語・対義語:
類義語:thử thách, đối đầu
対義語:hòa bình, đồng ý
解説:
"Thách thức" là một từ tiếng Việt dùng để chỉ tình huống hoặc việc làm mà yêu cầu cá nhân phải vượt qua những khó khăn hoặc thử nghiệm khả năng của bản thân để đạt được một điều gì đó. "Thách thức" thường mang ý nghĩa tích cực,khuyến khích sự cố gắng và nỗ lực. Trong ngữ cảnh giao tiếp, từ này có thể được sử dụng để chỉ các hoạt động như thi đấu, cạnh tranh, hoặc bất kỳ hình thức khảo sát nào mà yêu cầu đánh giá năng lực. Từ này thường được dùng khi nói về sự cạnh tranh, mục tiêu cao hoặc những nhiệm vụ khó khăn, nhằm khuyến khích cá nhân hoặc nhóm phấn đấu hơn nữa.
例文:
・Lần này, cuộc thi sẽ là một thách thức lớn đối với tất cả các thí sinh.
・Tôi luôn coi những thất bại là một thách thức để cố gắng tốt hơn trong tương lai.
・Để đạt được thành công, bạn cần phải sẵn sàng đối mặt với những thách thức trong cuộc sống.
・Chuyến đi leo núi này sẽ là một thách thức thú vị cho những ai yêu thích mạo hiểm.
・Thách thức lớn nhất trong cuộc sống là làm thế nào để vượt qua những trở ngại và không bỏ cuộc.