単語:xe ngựa
意味:馬車、馬に引かれた車両
類義語:xe kéo ngựa(馬が引く車)、xe bò(牛車)
対義語:xe hơi(自動車)、xe máy(バイク)
解説:xe ngựaは、伝統的に馬が牽引するための車両で、特に古い時代や農村地域で利用されてきました。現代ではあまり使用されなくなったものの、観光地や祭りなどで見ることができます。類義語であるxe kéo ngựaは馬が引く車を意味しますが、xe ngựaの方が一般的に使われます。対義語のxe hơiやxe máyは、現代の交通手段として一般的に使われる自動車やバイクを指します。
例文:
・Nhiều du khách thích đi xe ngựa khi tham quan phố cổ Hội An.(多くの観光客がホイアンの古い街並みを観光する際、馬車を利用するのが好きです。)
・Trong lễ hội, có nhiều xe ngựa được trang trí đẹp mắt.(祭りの中で、色鮮やかに装飾された多くの馬車があります。)
・Xe ngựa là phương tiện di chuyển truyền thống của người xưa.(馬車は古代の人々の伝統的な移動手段です。)
・Các em nhỏ rất thích cưỡi xe ngựa trong công viên.(子供たちは公園で馬車に乗るのがとても好きです。)
・Xe ngựa thường xuất hiện trong các bộ phim cổ trang.(馬車は歴史物の映画によく登場します。)