単語:đường bộ
意味:陸上交通路、道路
類義語: đường đi (道)、đường giao thông (交通路)
対義語:đường hàng không (航空路)、đường thủy (水路)
解説:
「đường bộ」は、陸上を通る道路や交通路のことを指します。一般的に車両が走行する場合に使われ、舗装された道路や未舗装の道を含むことができます。この用語はトンネル、橋、道路網など広い意味での陸上交通に関する話題でよく用いられます。類義語の「đường đi」は、一般的に人が歩く道を指すことが多いため、車両の通行可能性に焦点を当てる「đường bộ」とはニュアンスが異なります。対義語としては、航空機が通る「đường hàng không」と河川を利用する「đường thủy」があります。これにより、異なる輸送手段やインフラの特徴を際立たせます。
例文:
・Việc đi lại bằng đường bộ ở thành phố rất thuận lợi.(都市での陸上交通は非常に便利です。)
・Chúng tôi đang xây dựng một dự án đường bộ mới để cải thiện giao thông.(私たちは交通を改善するための新しい道路建設プロジェクトを進めています。)
・Đường bộ và đường sắt đều có vai trò quan trọng trong hệ thống giao thông vận tải của đất nước.(陸上道路と鉄道は、国の交通システムにおいて重要な役割を果たしています。)
・Mùa lũ ảnh hưởng đến việc di chuyển bằng đường bộ trong khu vực.(洪水のシーズンは地域の陸上交通に影響を与えます。)
・Đi du lịch bằng đường bộ sẽ giúp bạn khám phá những cảnh đẹp không thể quên được.(陸上交通で旅行することは、忘れられない美しい景色を探訪する助けになります。)