単語:đường hàng không
意味:航空路線、航空交通
類義語:hàng không、ngành hàng không
対義語:đường bộ(陸路)、đường sắt(鉄道)
解説:
「đường hàng không」は、空を飛ぶ航空機が使用するルートや航路を指し、一般的に航空交通や航空会社の運航に関連した用語です。旅行や貨物輸送などにおいて、空路は非常に重要な手段となっています。そのため、商業航空、貨物輸送、軍用航空など様々な文脈で使用されます。一方、対義語には「đường bộ(陸路)」や「đường sắt(鉄道)」があり、これらは地上を移動する手段を示します。「đường hàng không」は特に長距離移動や急な移動が必要なときに利用されることが多いです。
例文:
・例文1:Chúng tôi sẽ đi du lịch bằng đường hàng không đến Hà Nội.
(私たちは航空路を使ってハノイに旅行します。)
・例文2:Đường hàng không phát triển nhanh chóng trong những năm gần đây.
(航空路は近年急速に発展しています。)
・例文3:Hàng hóa sẽ được vận chuyển bằng đường hàng không để đảm bảo thời gian.
(貨物は時間を確保するために航空路で輸送されます。)
・例文4:Đường hàng không giữa các thành phố lớn luôn đông đúc.
(大都市間の航空路は常に混雑しています。)
・例文5:An toàn là điều quan trọng nhất trong ngành đường hàng không.
(安全は航空業界で最も重要なことです。)