単語:chán nản
意味:うんざりする、落胆する、やる気を失う
類義語:chán nản、chán chường、thất vọng
対義語:hăng hái、vui vẻ、phấn khởi
解説:
「chán nản」は、やる気を失ったり、物事に対してうんざりした感情を表す言葉です。この言葉には、精神的な疲労や失望感が込められています。たとえば、仕事や人間関係でのストレスによって「chán nản」になることがあります。類義語の「chán chường」や「thất vọng」は、待ち望んでいた結果が得られなくて失望するニュアンスが強いですが、広い意味ではほぼ同じように使われます。「hăng hái」や「vui vẻ」といった対義語は、元気で明るい気持ちを意味します。
例文:
・Cô ấy đã trở nên chán nản sau khi không đạt được điểm cao trong kỳ thi.(彼女は試験で高得点を取れなかった後に、うんざりするようになった。)
・Mỗi khi gặp khó khăn, tôi thường cảm thấy chán nản và không muốn làm gì.(困難な状況に直面すると、私はしばしば落胆し、何もしたくなくなる。)
・Dù đã cố gắng hết sức, nhưng tôi vẫn cảm thấy chán nản với kết quả cuối cùng.(私は全力を尽くしたが、最終的な結果にまだ失望を感じている。)