単語:khu phố
意味:街区、近所
類義語:khu dân cư(住宅地)、khu vực(区域)
対義語:nông thôn(田舎、農村)
解説:khu phốは特定の地域や通りを指し、主に都市部で使われる言葉です。通常、住宅や商業施設が集まる場所であり、人々が日常生活を送る基本的な単位として機能しています。類義語のkhu dân cưは、住民が居住する区画に焦点を当てる言葉であり、khu vựcはより広範なエリアを指します。対義語のnông thônは、都市部とは異なり、田舎の地区を意味します。
例文:
・Hôm nay, tôi sẽ đi dạo trong khu phố gần nhà mình.(今日は自宅近くの街区を散歩します。)
・Khu phố này rất đông đúc và có nhiều cửa hàng.(この街区はとても賑やかで、多くの店舗があります。)
・Mọi người trong khu phố thường tổ chức các hoạt động cộng đồng.(街区の人々は、地域活動をよく開催します。)