単語:máy quay phim
意味:ビデオカメラ
類義語:máy ghi hình(録画機械)、máy ảnh (カメラ)
対義語:không có(ない)
解説:
「máy quay phim」はベトナム語で「ビデオカメラ」を意味し、映像を録画するための機器です。家庭用からプロフェッショナル用のものまで種類は多岐にわたり、特に映画やテレビ制作において使用されることが多いです。「máy ảnh」は静止画を撮影するカメラを指し、異なる機能を持っていますが、一部の高性能なカメラでは動画も撮影できるため、文脈によって使い分けられます。また、「máy ghi hình」は録画機械という意味で、特に記録を重視した意味合いが強いです。ビデオカメラはその特性上、動画の編集や共有が簡単にできるため、個人や家庭での使用が増えてきています。
例文:
・例文1:Tôi đã thuê một cái máy quay phim để ghi lại lễ cưới của bạn tôi.
・例文2:Máy quay phim này có chức năng chống rung rất tốt.
・例文3:Anh ấy học cách sử dụng máy quay phim để làm phim tài liệu.
・例文4:Chúng tôi cần một máy quay phim chất lượng cao cho dự án này.
・例文5:Máy quay phim cổ điển mang lại cảm giác retro cho những thước phim.