単語:ngày sinh
意味:生年月日
類義語・対義語:ngày ra đời(生まれた日)、ngày tháng năm sinh(生年月日)
解説:ngày sinh は「生まれた日」という意味を持ち、通常は個人の誕生日を指す言葉です。一般的に公的書類やプロフィール、履歴書などに必ず記載される重要な情報です。「ngày sinh」は主にカジュアルな会話や公式な書類で使用されます。類義語の「ngày ra đời」は、生まれた日を特に強調する際に用いられることがありますが、同様の意味を持つため、日常会話では「ngày sinh」を使うことが多いです。
例文:
・Tôi sinh ngày 1 tháng 1 năm 2000. (私は2000年1月1日に生まれました。)
・Trong giấy tờ tùy thân, bạn phải ghi rõ ngày sinh của mình. (身分証明書には自分の生年月日を明記する必要があります。)
・Ngày sinh của bạn có phù hợp với cung hoàng đạo không? (あなたの誕生日は星座に合っていますか?)
・Hãy cho tôi biết ngày sinh của bạn để tôi có thể gửi quà. (プレゼントを送るためにあなたの誕生日を教えてください。)
・Mọi người thường tổ chức tiệc sinh nhật vào ngày sinh của mình. (人々は自分の誕生日に誕生日パーティーを開くことがよくあります。)