AI解説
単語:thoáng
意味:dễ chịu, thông thoáng, không bị ngột ngạt
類義語: thông thoáng, rộng rãi
対義語:chật chội, ngột ngạt
解説:単語「thoáng」は、特に空間や環境に関連して使用され、風通しが良い、または開放感があることを指します。この言葉は、例えば家や部屋が広々としていて息苦しさを感じない様子や自然の中で新鮮な空気を感じるといった状況に使われます。類義語には「thông thoáng」や「rộng rãi」がありますが、「thông thoáng」は特に「通気性」に焦点を当てた表現です。一方で、「chật chội」や「ngột ngạt」は、空間が狭くて息苦しい状態を表します。
例文:
・Căn phòng này rất thoáng, chúng ta có thể mở cửa sổ để đón gió mát.
(この部屋はとても広々としていて、窓を開けて涼しい風を迎えることができます。)
・Tháng 5 là thời điểm nóng nực, nhưng đi biển luôn mang lại cảm giác thoáng đãng.
(5月は暑い時期ですが、海に行くといつも爽快な気分になります。)
・Một không gian sống thoáng đãng sẽ giúp cải thiện tâm trạng của bạn.
(広々とした生活空間は、あなたの気分を改善するのに役立ちます。)